Thông số kỹ thuật xe điện giá rẻ
Dài×W×H(mm) | 2120×790×1130 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1565 |
Vết bánh xe (mm) | 630 |
Giải phóng mặt bằng tối thiểu (mm) | ≥100 |
Bán kính quay tối thiểu (m) | 3 |
Trọng lượng lề đường (kg) | 114 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 25~30 km/h |
Độ dốc leo tối đa (%) | 15 |
Ắc quy | 60V32AH |
Động cơ, điều khiển công suất điện (w) | 60V 800W |
Quãng đường lái xe ở tốc độ hiệu quả (km) | 45-60 |
Thời gian sạc (h) | 6 ~ 8 giờ |
khả năng tải | 1 tài xế + 2 hành khách |
Giảm xóc trước | φ31Hút sốc thủy lực |
Bộ giảm chấn phía sau | Thảm ma thuật hấp thụ sốc |
Lốp trước/sau | Mặt trận 3,00-10 Phía sau 3,00-10 |
Loại vành | Bánh xe nhôm |
Loại phanh trước/sau | Phanh trống trước và sau |
Phanh tay | phanh tay |
Cấu trúc trục sau | Tách trục sau |
SKD/thùng | 42Đơn vị:40HQ 14Đơn vị: 20GP |
Hiệu suất và hiệu quả của động cơ
Giới thiệu động cơ truyền động thông minh 500W đảm bảo trải nghiệm khởi động êm ái. Động cơ này được thiết kế để mang lại hiệu suất mạnh mẽ trên đường dốc đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng trên địa hình bằng phẳng.
Công nghệ và dung lượng pin
Bổ sung cho động cơ là pin graphene 60V 23AH. Pin dung lượng cao này được thiết kế để chống lại sự xuống cấp, mang lại hiệu suất cao hơn trong thời tiết lạnh và đảm bảo phạm vi hoạt động dài hơn ngay cả trong cái lạnh của mùa đông.
Công nghệ treo
Xe được trang bị giảm xóc dành cho ô tô và giảm xóc hai chiều thủy lực siêu dài, mang lại khả năng giảm xóc vượt trội.
Hệ thống phanh
Được chế tạo từ vật liệu gốm phanh đường sắt tốc độ cao, hệ thống phanh được thiết kế để vận hành dễ dàng, khoảng cách dừng ngắn và độ bền lâu dài.