2 Thông số kỹ thuật của xe ba bánh điện chở khách
Màu sắc tùy chọn | Đỏ xanh nâu vàng xám | |
Dài×W×H(mm) | 2130×860×1050 | |
Đế bánh xe (mm) | 1480 | |
Vết bánh xe (mm) | 750 | |
Giải phóng mặt bằng tối thiểu (mm | ≥100 | |
Góc quay phía trước | 2.1 | |
Trọng lượng lề đường (kg) | 110 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 28km/giờ | |
Độ dốc leo tối đa(%) | 15 | |
Ắc quy | 60V20AH/32AH | |
Động cơ, điều khiển công suất điện(w | 60V650W | |
Quãng đường lái xe ở tốc độ hiệu quả(km) | 45-55 | |
Thời gian sạc(h) | 6~8h | |
khả năng tải | 1 tài xế + 1 hành khách | |
Giảm xóc trước | φ31Hút sốc thủy lực | |
Bộ giảm chấn phía sau | Giảm xóc lò xo | |
Lốp trước/sau | Mặt trận 3,00-10 Rea r 3,00-10 | |
Loại vành | bánh xe sắt | |
Loại tay lái | ● | |
Loại vô lăng | – | |
Loại phanh trước/sau | Đằng trước/ Phanh tang trống phía sau | |
Phanh phanh | phanh tay | |
Cấu trúc trục sau | Tách trục sau | |
Phím điều khiển từ xa | ● | |
Báo thức | ● | |
Khăn lau | - | |
Ghế | Ghế xốp | |
Kính chắn gió phía trước cường lực | - | |
Đèn xe | 12V | |
Chức năng tốc độ cao và thấp | ● | |
Đèn nền | - | |
đồng hồ đo LCD | ● | |
Cổng sạc USB | ● | |
Túp lều | ○ | |
Hướng dẫn | - | |
Cáp pin | ● | |
SKD/纸箱 | 60 Đơn vị/40HQ 21Đơn vị/20GP | |
Lưu ý: ●Tiêu chuẩn ○Tùy chọn —không có |
Xe điện ba bánh chở khách 2 bánh là phương tiện tuyệt vời dành cho những ai đang tìm kiếm một chuyến đi thoải mái và an toàn. Xe có thiết kế hàng ghế đôi phía trước và phía sau, mang lại không gian rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Với động cơ 1000W mạnh mẽ, việc di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau thật dễ dàng.
Được trang bị hệ thống treo trước hấp thụ sốc thủy lực φ31 và hệ thống treo sau giảm xóc lò xo, xe ba bánh điện 2 hành khách đảm bảo vận hành êm ái và ổn định. Hệ thống phanh của nó phản ứng nhanh và đáng tin cậy, cung cấp lực dừng nhanh chóng và an toàn khi cần thiết.
Cho dù bạn đang đi làm hay chạy việc vặt trong thị trấn, xe ba bánh chạy điện 2 hành khách là lựa chọn lý tưởng cho một hành trình thoải mái và hiệu quả.